1. Về UH-X >
  2. Thông số kỹ thuật
Windows 11

Windows 11 brings you closer to what you love

Thông số kỹ thuật chi tiết

Loại 4ZR1G976104ZR1G97609
Màu sắc ĐENĐEN
Hệ điều hành Windows 11 Home *1
Office Office Home and Student 2021 included
Process family Bộ xử lý Intel® Core™ i7-1165G7
(4 nhân, Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,70 GHz)
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-1135G7
(4 nhân, Bộ nhớ đệm 8M, lên đến 4,20 GHz)
Chipset Chipset được tích hợp với bộ xử lý
Dung lượng RAM 16GB LPDDR4X-4266
(trên bo mạch) (Hỗ trợ Dual Channel)
Bộ nhớ trong *2 SSD PCIe, 1TB, M.2SSD PCIe, 512 GB, M.2
Màn hình Màn hình 13,3”, LED backlight, Full HD, Chống chói, Không cảm ứng, 1.920 x 1.080 pixel
Đồ họa *3 Đồ họa Intel® Iris® Xe
LAN 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T, Hỗ trợ Wakeup on LAN
WLAN Wi-Fi 6 / IEEE802.11ax/ac/a/b/g/n (2x2) và Bluetooth® v5.1
Camera HD Camera
Âm thanh Âm thanh Realtek® ALC255 HD, Loa âm thanh nổi
Interfaces x1 Combo Tai nghe/ Micrô
x2 USB3.2 (Gen 2) Type-C™ (có hỗ trợ chức năng Power Delivery*4 và Chế độ DisplayPort ALT)
x2 USB3.2 (Gen 1) Type-A™ (x1 với chức năng Anytime USB Charge)
x1 HDMI
x1 Ethernet RJ-45
x1 SD (hỗ trợ SD, SDHC, SDXC)
Bàn phím và thiết bị trỏ Bàn phím Hoa Kỳ với backlit Số phím trên bàn phím: 84,
Khoảng cách giữa tâm các phím: 19 mm, Khoảng cách giữa các phím: 1,7 mm
Bàn di chuột cảm ứng hỗ trợ nhiều động tác và chức năng nút chuột tích hợp
Bảo mật Cảm biến vân tay tích hợp trong nút nguồn, Hỗ trợ Windows Hello
Bảo vệ bằng mật khẩu cho BIOS/ Đĩa cứng của Fujitsu
Khóa bảo mật (khóa được mua riêng)
Additional Software Key Lock Utility for Laptop
Battery Utility
Mic Mute Utility
Application Panel Utility
Pointing Device Utility for Precision Touchpad
Function Manager
Function Manager - Fan
Dirac Audio Premium
Intel(R) Graphics Command Center
USB Type-C charge and feeding power utility
Bộ đổi nguồn AC 20V / 65W (3.25 A), 100 V - 240 V, 50 Hz - 60 Hz, Type-C
Pin *5
50Wh, Lên đến 11.4 tiếng *6
Sạc nhanh: Sạc lên đến 80% trong 1 tiếng
Kích thước (W x D x H) 307 x 197 x 15.5 mm
Khối lượng *7 878g

Notes

*1
Không phải tất cả tính năng đều có sẵn trong tất cả các loại hoặc phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm được nâng cấp và/hoặc mua riêng hoặc cập nhật BIOS để tận dụng tối đa chức năng của Windows. Windows 11 được cập nhật tự động, tính năng này luôn được bật. Có thể phát sinh phí ISP và các yêu cầu bổ sung có thể áp dụng theo thời gian để cập nhật.
*2
GB = 1 tỷ byte. TB = 1000 tỷ byte, khi đề cập đến dung lượng ổ đĩa cứng. Dung lượng khả dụng có thể khác nhau, và cũng tùy thuộc vào phần mềm được sử dụng. Dung lượng HDD lên đến 20 GB được dự trữ để khôi phục hệ thống
*3
Bộ nhớ chia sẻ tùy thuộc vào dung lượng bộ nhớ chính và hệ điều hành.
*4
Nếu thiết bị có thể cung cấp công suất 7,5W (5V/1,5 A) trở lên, thiết bị chính có thể được sạc. Cần thiết bị có thể cung cấp công suất 45W (20V/2,25A) trở lên khi thiết bị chính được sạc trong khi sử dụng PC. Tuy nhiên, hoạt động của tất cả thiết bị tương thích không được đảm bảo.
*5
Đi kèm với một bộ pin tích hợp. Không tự tháo hoặc thay thế bộ pin này. Vui lòng nhấp vào đây nếu bộ pin cần được thay thế.
*6
Thông tin về thời gian hoạt động của pin có thể khác nhau giữa hệ thống cài đặt sẵn Windows 10 và hệ thống cài đặt sẵn Windows 11. Tham khảo www.bapco.com để biết thêm chi tiết. Điểm MobileMark® Benchmark của BAPCo® cung cấp kết quả giúp so sánh sản phẩm trực tiếp giữa các nhà sản xuất. Điểm này không đảm bảo bất kỳ thời gian hoạt động của pin cụ thể nào, thực tế có thể thấp hơn và có thể thay đổi tùy thuộc vào mẫu sản phẩm, cấu hình, ứng dụng và cài đặt quản lý điện năng. Dung lượng pin giảm nhẹ sau mỗi lần sạc lại và trong suốt tuổi thọ của pin.
*7
Khối lượng khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất.

FCCL tuân thủ Chỉ thị RoHS của EU 2011/65/EU của Nghị viện Châu Âu và của Hội đồng cùng các sửa đổi của Chỉ thị, Chỉ thị về Hạn chế các chất nguy hiểm (RoHS), là quy định pháp luật về cấm sử dụng các chất nguy hiểm trong thiết bị điện và điện tử ở Châu Âu.

RoHS hạn chế các chất nguy hiểm sau đây:
・Chì (0,1%)
・Thủy ngân (0,1%)
・Cadimi (0,01%)
・Crom hóa trị sáu (0,1%)
・PBBs (Polybrominated biphenyls) (0,1%)
・PBDEs (Polybrominated diphenyl ethers) (0,1%)
・DEHP (Bis(2-ethylhexyl) phthalate ) (0,1%)
・BBP (Butyl benzyl phthalate) (0,1%)
・DBP (Dibutyl phthalate) (0,1%)
・DIBP (Diisobutyl phthalate) (0,1%)